2857 |
Vải |
GBVNML 1.96 |
Vải Lục Ngạn 2 chính vụ |
L5 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Giang |
Lục Ngạn |
None |
None
|
2858 |
Vải |
GBVNML 1.97 |
Vải Lục Ngạn 2 chín sớm |
L6 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Giang |
Lục Ngạn |
None |
None |
2859 |
Vải |
GBVNML 1.121 |
Vải Bình Khê chín sớm |
L7 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Đông Triều |
Bình Khê |
None |
2860 |
Vải |
GBVNML 1.98 |
Vải Hưng Yên chín muộn |
L8 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Phố Hiến |
None |
None |
2861 |
Vải |
GBVNML 1.99 |
Vải Yên Phú |
L9 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Yên Mỹ |
Giai Phạm |
None |
2862 |
Vải |
GBVNML 2.00 |
Vai u hồng la van |
L10 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hải Dương |
Thanh Hà |
None |
None |
2863 |
Vải |
GBVNML 1.122 |
Vải Nguyên Hồng |
L11 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thị xã Phú Thọ |
None |
None |
2864 |
Vải |
GBVNML 1.95 |
Vải Xuân Đỉnh |
L12 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Từ Liêm |
Xuân Đỉnh |
None |
None |
2865 |
Vải |
GBVNML 1.116 |
Vải hoài chi |
L13 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thị xã Phú Thọ |
None |
None |
2866 |
Vải |
GBVNML 1.94 |
Vải thiều Khải Xuân |
L14 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
None |
None |