2841 |
TEMPDAB1 |
Bưởi đỏ Tân Lạc |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
|
1,108.10 |
285.00 |
315.81 |
305.80 |
10.70 |
8.72 |
7.31 |
10.70 |
0.27 |
61.17 |
Barcode |
2842 |
GBVNML 1.180 |
Bưởi Khả Lĩnh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Yên Bình |
|
851.50 |
210.00 |
178.82 |
159.15 |
12.70 |
7.20 |
6.40 |
10.90 |
0.32 |
62.56 |
Barcode, NCBI |
2843 |
TEMPDAB3 |
Bưởi Chua Đại Minh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phú Xuyên |
Bạch Hạ |
1,232.40 |
157.00 |
193.49 |
176.07 |
9.50 |
6.40 |
5.23 |
10.30 |
0.35 |
73.90 |
Barcode |
2844 |
GBVNML 1.193 |
Bưởi Bom |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Yên Bình |
Đại Minh |
1,530.50 |
167.00 |
255.59 |
222.37 |
9.80 |
6.70 |
5.12 |
10.70 |
0.29 |
67.40 |
Barcode, NCBI |
2845 |
TEMPDAB5 |
Bưởi Hoàng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Văn Giang |
Mễ Sở |
1,760.00 |
126.00 |
221.76 |
186.28 |
11.50 |
6.75 |
5.08 |
10.69 |
0.27 |
60.10 |
Barcode |
2848 |
TEMPDAB8 |
Bưởi Soi Hà |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tuyên Quang |
Vân Xuân |
|
1,307.10 |
267.00 |
349.00 |
310.61 |
11.00 |
8.36 |
6.85 |
10.56 |
0.23 |
61.37 |
Barcode |
2849 |
TEMPDAB9 |
Bưởi Thồ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phú Xuyên |
Hòa Thượng |
982.00 |
257.00 |
252.37 |
204.42 |
11.30 |
7.99 |
6.62 |
10.84 |
0.49 |
72.46 |
Barcode |
2851 |
TEMPDAB11 |
Phúc Thọ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
Thượng Cốc |
920.10 |
189.00 |
173.90 |
159.99 |
10.70 |
6.70 |
5.21 |
10.61 |
0.34 |
98.80 |
Barcode |
2852 |
TEMPDAB12 |
Bưởi Hiệp Thuận |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
|
879.60 |
151.00 |
132.82 |
100.94 |
11.20 |
7.50 |
6.20 |
10.21 |
0.29 |
83.50 |
Barcode |
2913 |
GBVNML1.177 |
Phúc Trạch |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Tĩnh |
Hương Khê |
Phúc Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2914 |
GBVNML1.180 |
Thanh Trà |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thừa Thiên Huế |
TP. Huế |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2915 |
GBVNML1.185 |
Phú Diễn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Phú Diễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2916 |
GBVNML11.36 |
Bưởi đỏ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2917 |
TEMPDA9000 |
Bưởi đường An Phú Đông |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
TP. HCM |
Quận 12 |
An Phú Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2918 |
TEMPDA5173 |
Bưởi đường Hiệp Thuận |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
Hiệp Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
2919 |
TEMPDA5146 |
Bưởi Quế Dương |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Hoài Đức |
Cát Quế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
2920 |
GBVNML18.49 |
Bưởi ổi |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Tân Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
2922 |
TEMPDA9001 |
Bưởi Trụ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
2923 |
TEMPDA0283 |
Bưởi Luận văn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
Thọ Xuân |
Xuân Bái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
2924 |
TEMPDA1975 |
Bưởi Đoan Hùng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |