barcode
NHẬP - XUẤT CSDL (119)
Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Khối lượng trung bình Số quả/cây Năng suất lý thuyết Năng suất thực thu Độ Brix Đường tổng số Đường khử Chất xơ Axit hữu cơ tổng số Vitamin C Ký hiệu tuần tự
2841 TEMPDAB1 Bưởi đỏ Tân Lạc Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hòa Bình Tân Lạc 1,108.10 285.00 315.81 305.80 10.70 8.72 7.31 10.70 0.27 61.17 Barcode
2842 GBVNML 1.180 Bưởi Khả Lĩnh Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Yên Bái Yên Bình 851.50 210.00 178.82 159.15 12.70 7.20 6.40 10.90 0.32 62.56 Barcode, NCBI
2843 TEMPDAB3 Bưởi Chua Đại Minh Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phú Xuyên Bạch Hạ 1,232.40 157.00 193.49 176.07 9.50 6.40 5.23 10.30 0.35 73.90 Barcode
2844 GBVNML 1.193 Bưởi Bom Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Yên Bái Yên Bình Đại Minh 1,530.50 167.00 255.59 222.37 9.80 6.70 5.12 10.70 0.29 67.40 Barcode, NCBI
2845 TEMPDAB5 Bưởi Hoàng Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Văn Giang Mễ Sở 1,760.00 126.00 221.76 186.28 11.50 6.75 5.08 10.69 0.27 60.10 Barcode
2848 TEMPDAB8 Bưởi Soi Hà Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tuyên Quang Vân Xuân 1,307.10 267.00 349.00 310.61 11.00 8.36 6.85 10.56 0.23 61.37 Barcode
2849 TEMPDAB9 Bưởi Thồ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phú Xuyên Hòa Thượng 982.00 257.00 252.37 204.42 11.30 7.99 6.62 10.84 0.49 72.46 Barcode
2851 TEMPDAB11 Phúc Thọ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phúc Thọ Thượng Cốc 920.10 189.00 173.90 159.99 10.70 6.70 5.21 10.61 0.34 98.80 Barcode
2852 TEMPDAB12 Bưởi Hiệp Thuận Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phúc Thọ 879.60 151.00 132.82 100.94 11.20 7.50 6.20 10.21 0.29 83.50 Barcode
2913 GBVNML1.177 Phúc Trạch Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Tĩnh Hương Khê Phúc Trạch None
2914 GBVNML1.180 Thanh Trà Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Thừa Thiên Huế TP. Huế None None
2915 GBVNML1.185 Phú Diễn Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Từ Liêm Phú Diễn None
2916 GBVNML11.36 Bưởi đỏ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng None None
2917 TEMPDA9000 Bưởi đường An Phú Đông Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam TP. HCM Quận 12 An Phú Đông None
2918 TEMPDA5173 Bưởi đường Hiệp Thuận Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phúc Thọ Hiệp Thuận Barcode
2919 TEMPDA5146 Bưởi Quế Dương Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Hoài Đức Cát Quế None
2920 GBVNML18.49 Bưởi ổi Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Nai Vĩnh Cửu Tân Bình Barcode
2922 TEMPDA9001 Bưởi Trụ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Nam Nông Sơn Barcode
2923 TEMPDA0283 Bưởi Luận văn Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Thanh Hóa Thọ Xuân Xuân Bái Barcode
2924 TEMPDA1975 Bưởi Đoan Hùng Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng None Barcode