2811 |
Nhãn |
GBVNML1.131 |
Hương chi |
N1 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Thành phố Hưng Yên |
None |
Barcode |
2812 |
Nhãn |
GBVNML 1.140 |
Nhãn lồng chín sớm |
N2 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Phố Hiên |
None |
Barcode |
2813 |
Nhãn |
GBVNML1.126 |
Hưng Yên |
N3 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Thành phố Hưng Yên |
None |
Barcode |
2814 |
Nhãn |
GBVNML1.132 |
Phong Châu 1 (PC1) |
N4 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
Phong Châu |
None |
2815 |
Nhãn |
GBVNML1.144 |
HTM2 (HT chín muộn 2) (N5) |
N5 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Hoài Đức |
None |
None |
2816 |
Nhãn |
GBVNML1.146 |
Nhãn lồng Hưng Yên chính vụ |
N6 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Thành phố Hưng Yên |
None |
None |
2817 |
Nhãn |
GBVNML1.129 |
Trữ Lương |
N7 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
None |
None |
None |
None |
2818 |
Nhãn |
GBVNML1.127 |
Đoan Hùng 3 (ĐH03) |
N8 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
None |
None |
2819 |
Nhãn |
GBVNML1.125 |
Mỹ Đức |
N9 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Mỹ Đức |
None |
None |
2820 |
Nhãn |
GBVNML1.137 |
Bản Nguyên |
N10 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
Bản Nguyên |
None |
2821 |
Nhãn |
GBVNML1.138 |
Lập Thạch 1 |
N11 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Vĩnh Phúc |
Lập Thạch |
Như Thụy |
None |
2822 |
Nhãn |
GBVNML1.142 |
Nhãn Việt Trì (VT22) |
N12 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Việt Trì |
Dữu Lâu |
None |
2823 |
Nhãn |
GBVNML1.133 |
Nhãn Phong Châu 5 (PC2) |
N13 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
Phong Châu |
None |
2824 |
Nhãn |
GBVNML18.566 |
Long da sần |
N14 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Châu Thành |
None |
None |
2825 |
Nhãn |
GBVNML18.580 |
Tiêu Vũng Tàu |
N16 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Vũng Tàu |
Tân Thành |
None |
None |
2826 |
Nhãn |
GBVNML18.564 |
Tiêu da me |
N17 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
None |
None |
None |
2827 |
Nhãn |
GBVNML18.572 |
Tiêu lá bầu |
N18 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bến Tre |
Chợ Lách |
None |
None |
2828 |
Nhãn |
GBVNML18.578 |
Nhãn Sài Gòn |
N19 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sài Gòn |
Củ Chi |
None |
None |
2829 |
Nhãn |
GBVNML18.569 |
Nhãn cùi |
N21 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Tiên Lữ |
None |
None |
2830 |
Nhãn |
GBVNML18.574 |
Cơm vàng bánh xe |
N22 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Vũng Tàu |
Thành phố Vũng Tàu |
None |
None |