barcode

DANH SÁCH MẪU (566)

Loại cây Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Ký hiệu Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Ký hiệu tuần tự
2811 Nhãn GBVNML1.131 Hương chi N1 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Thành phố Hưng Yên None Barcode
2812 Nhãn GBVNML 1.140 Nhãn lồng chín sớm N2 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Phố Hiên None Barcode
2813 Nhãn GBVNML1.126 Hưng Yên N3 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Thành phố Hưng Yên None Barcode
2814 Nhãn GBVNML1.132 Phong Châu 1 (PC1) N4 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Phù Ninh Phong Châu None
2815 Nhãn GBVNML1.144 HTM2 (HT chín muộn 2) (N5) N5 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Hoài Đức None None
2816 Nhãn GBVNML1.146 Nhãn lồng Hưng Yên chính vụ N6 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Thành phố Hưng Yên None None
2817 Nhãn GBVNML1.129 Trữ Lương N7 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam None None None None
2818 Nhãn GBVNML1.127 Đoan Hùng 3 (ĐH03) N8 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng None None
2819 Nhãn GBVNML1.125 Mỹ Đức N9 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Mỹ Đức None None
2820 Nhãn GBVNML1.137 Bản Nguyên N10 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Lâm Thao Bản Nguyên None
2821 Nhãn GBVNML1.138 Lập Thạch 1 N11 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch Như Thụy None
2822 Nhãn GBVNML1.142 Nhãn Việt Trì (VT22) N12 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Việt Trì Dữu Lâu None
2823 Nhãn GBVNML1.133 Nhãn Phong Châu 5 (PC2) N13 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Phù Ninh Phong Châu None
2824 Nhãn GBVNML18.566 Long da sần N14 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Châu Thành None None
2825 Nhãn GBVNML18.580 Tiêu Vũng Tàu N16 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Vũng Tàu Tân Thành None None
2826 Nhãn GBVNML18.564 Tiêu da me N17 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang None None None
2827 Nhãn GBVNML18.572 Tiêu lá bầu N18 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bến Tre Chợ Lách None None
2828 Nhãn GBVNML18.578 Nhãn Sài Gòn N19 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Sài Gòn Củ Chi None None
2829 Nhãn GBVNML18.569 Nhãn cùi N21 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hưng Yên Tiên Lữ None None
2830 Nhãn GBVNML18.574 Cơm vàng bánh xe N22 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Vũng Tàu Thành phố Vũng Tàu None None