| 3077 |
TEMPDAQ6 |
Quýt Tràng Định |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lạng Sơn |
Kim Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 3083 |
TEMPDAQ12 |
Quýt Ngọt Hà Giang |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quang Bình |
Tân Trịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 3086 |
GBVNML 8.88 |
Quýt Giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Vân Đồn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 5380 |
TEMPDAQ1 |
Quýt Đường |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5381 |
TEMPDAQ2 |
Quýt Chiềng cọ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sơn La |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 5382 |
TEMPDAQ3 |
Quýt hồng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 5383 |
GBVNML11.167 |
Quýt Tích Giang |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5384 |
TEMPDAQ5 |
Quýt Hương Cần |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Huế |
Hương Trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5385 |
GBVNML11.136 |
Quýt lửa |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Thượng Bằng La |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 5386 |
TEMPDAQ9 |
Quýt đỏ Ngọc Hội |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Ngọc Hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5387 |
TEMPDAQ8 |
Quýt Đông Khê |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5388 |
GBVNML11.133 |
Quýt Chum |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 5389 |
GBVNML11.154 |
Quýt hôi |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5390 |
GBVNML11.139 |
Quýt bộp |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Hảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 5391 |
TEMPDAQ14 |
Quýt Bắc Kạn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Kạn |
Ba Bể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 5392 |
GBVNML11.127 |
Quýt Đỏ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 5393 |
GBVNML 11.109 |
Quýt Giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Vân Đồn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 5394 |
GBVNML11.138 |
Quýt vàng vỏ dòn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 5395 |
GBVNML 18.911 |
Quýt rừng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 5396 |
GBVNML 11.131 |
Quýt Chu Sa |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Giang |
Lạng Giang |
Quang Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |