3077 |
TEMPDAQ6 |
Quýt Tràng Định |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lạng Sơn |
Kim Đồng |
|
138.20 |
234.00 |
32.34 |
30.30 |
12.13 |
9.75 |
7.62 |
13.28 |
0.62 |
32.28 |
Barcode |
3083 |
TEMPDAQ12 |
Quýt Ngọt Hà Giang |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quang Bình |
Tân Trịnh |
72.30 |
443.00 |
32.03 |
30.11 |
11.40 |
9.23 |
8.50 |
10.70 |
0.79 |
32.61 |
Barcode, NCBI |
3086 |
GBVNML 8.88 |
Quýt Giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Vân Đồn |
|
95.70 |
321.00 |
30.72 |
28.10 |
10.19 |
8.96 |
7.74 |
11.17 |
0.91 |
32.18 |
None |
5380 |
TEMPDAQ1 |
Quýt Đường |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
89.20 |
380.00 |
33.90 |
30.17 |
12.50 |
9.53 |
7.32 |
12.60 |
0.61 |
33.23 |
Barcode, NCBI |
5381 |
TEMPDAQ2 |
Quýt Chiềng cọ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sơn La |
|
|
132.70 |
288.00 |
38.22 |
34.01 |
11.60 |
9.11 |
7.97 |
11.90 |
0.87 |
31.45 |
Barcode |
5382 |
TEMPDAQ3 |
Quýt hồng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
122.50 |
289.00 |
35.40 |
33.84 |
12.70 |
8.27 |
7.21 |
9.87 |
0.77 |
35.05 |
Barcode |
5383 |
GBVNML11.167 |
Quýt Tích Giang |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
|
135.00 |
317.00 |
42.80 |
41.60 |
10.60 |
8.53 |
6.37 |
11.09 |
0.79 |
32.61 |
Barcode, NCBI |
5384 |
TEMPDAQ5 |
Quýt Hương Cần |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Huế |
Hương Trà |
|
67.80 |
471.00 |
31.93 |
30.20 |
10.01 |
8.60 |
6.45 |
10.60 |
0.71 |
33.34 |
Barcode, NCBI |
5385 |
GBVNML11.136 |
Quýt lửa |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Thượng Bằng La |
158.50 |
274.00 |
43.43 |
40.56 |
10.31 |
8.47 |
4.37 |
10.47 |
0.79 |
34.32 |
Barcode |
5386 |
TEMPDAQ9 |
Quýt đỏ Ngọc Hội |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Ngọc Hội |
96.80 |
324.00 |
31.36 |
30.10 |
12.40 |
8.53 |
6.91 |
10.50 |
0.82 |
31.30 |
Barcode, NCBI |
5387 |
TEMPDAQ8 |
Quýt Đông Khê |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
|
57.20 |
581.00 |
33.23 |
31.40 |
11.23 |
8.02 |
7.21 |
10.60 |
0.63 |
30.20 |
Barcode, NCBI |
5388 |
GBVNML11.133 |
Quýt Chum |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
138.60 |
231.00 |
32.02 |
30.80 |
10.81 |
9.54 |
8.27 |
10.54 |
0.81 |
32.40 |
Barcode |
5389 |
GBVNML11.154 |
Quýt hôi |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
85.60 |
417.00 |
35.70 |
34.30 |
10.57 |
8.33 |
5.08 |
10.63 |
0.83 |
33.85 |
Barcode, NCBI |
5390 |
GBVNML11.139 |
Quýt bộp |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Hảo |
179.90 |
245.00 |
44.08 |
39.80 |
10.28 |
8.14 |
6.46 |
11.70 |
0.87 |
33.48 |
Barcode, NCBI |
5391 |
TEMPDAQ14 |
Quýt Bắc Kạn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Kạn |
Ba Bể |
|
107.30 |
309.00 |
33.16 |
31.30 |
10.51 |
8.31 |
7.62 |
9.90 |
0.87 |
33.13 |
Barcode |
5392 |
GBVNML11.127 |
Quýt Đỏ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
121.00 |
284.00 |
34.36 |
32.27 |
11.30 |
8.90 |
6.38 |
10.20 |
0.93 |
28.90 |
None |
5393 |
GBVNML 11.109 |
Quýt Giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Vân Đồn |
|
112.00 |
321.00 |
35.95 |
33.30 |
10.30 |
8.40 |
7.10 |
9.92 |
0.97 |
29.70 |
None |
5394 |
GBVNML11.138 |
Quýt vàng vỏ dòn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Vĩnh Bảo |
112.70 |
237.00 |
26.71 |
25.30 |
9.70 |
8.61 |
5.21 |
10.61 |
0.71 |
28.70 |
None |
5395 |
GBVNML 18.911 |
Quýt rừng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Ninh Bình |
|
|
127.20 |
222.00 |
28.24 |
25.60 |
9.20 |
7.42 |
5.72 |
10.71 |
1.03 |
30.62 |
None |
5396 |
GBVNML 11.131 |
Quýt Chu Sa |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bắc Giang |
Lạng Giang |
Quang Thịnh |
123.00 |
256.00 |
31.49 |
24.20 |
10.50 |
8.02 |
6.21 |
10.56 |
0.98 |
28.29 |
None |