3951 |
|
23657 |
Vàng đậm Miền Nam |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Hà Quảng |
Tổng Cọt |
Bán đá |
Cam |
175.00 |
7.63 |
7.23 |
14.89 |
Trung bình |
12.08 |
110.80 |
63.50 |
32.00 |
2,128.00 |
agp1, agp2, copII, fatb, mc1, o10, o5, pbf1, psy1, sam1, sbe1, ss1, ss4, tagl, wx1, zpu1 |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit, Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột |
Có |
Có |
3952 |
|
23664 |
Tẻ trắng Đạp Thanh 1 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Lai Châu |
Tủa chùa |
Sính Phình |
Bán đá |
Trắng |
182.70 |
7.82 |
7.91 |
17.02 |
Trung bình |
12.08 |
56.23 |
29.88 |
|
|
|
|
Không |
Không |
3953 |
|
23669 |
Tẻ trắng Hà Chua Cay |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Yên Minh |
Mậu Duệ |
Bán đá |
Trắng |
246.30 |
9.03 |
9.65 |
20.40 |
Trung bình |
10.58 |
64.02 |
39.21 |
|
|
|
|
Không |
Không |
3954 |
|
23670 |
Đá trắng Nà Vìn |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quản Bạ |
Nghĩa Thuận |
Đá |
Trắng |
252.57 |
8.65 |
9.00 |
20.86 |
Thấp |
11.34 |
69.86 |
32.14 |
|
|
agp1, agp2, du1, fl3, iso3, o5, pbf1, sam1, sbe1, sh1, sh2, ss1, ss4, su1, su4 |
Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột |
Có |
Có |
3955 |
|
23674 |
Tẻ trắng Phong Dụ |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quản Bạ |
Quản Bạ |
Bán đá |
Trắng |
220.77 |
8.58 |
9.55 |
13.81 |
Thấp |
11.30 |
61.28 |
28.36 |
|
|
du1, mc1, pbf1, sam1, ss1, ss4, su1, su4, sus1, sus2, zpu1 |
Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột |
Có |
Có |
3956 |
|
23694 |
Nếp vàng Bồ Lếnh 1 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quản Bạ |
Quản Bạ |
Bột |
Trắng |
237.43 |
8.07 |
10.14 |
3.75 |
Cao |
11.70 |
81.54 |
30.37 |
7.00 |
3,950.00 |
copII, cyp97a, dgat1-2, gpat1, mc1, psy1, tagl, tar1, wri2, zep1, zp27 |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit, Sinh tổng hợp protein |
Có |
Có |
3957 |
|
23695 |
Nếp vàng Bố Lếnh 2 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quản Bạ |
Quyết Tiến |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
72.00 |
1,635.00 |
copII, dgat1-2, Fatb, lacs, psy1, tagl |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |
3958 |
|
23696 |
Nếp vàng Bắc Ái |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quản Bạ |
Quyết Tiến |
Đá |
Vàng |
201.53 |
8.17 |
8.77 |
2.84 |
Cao |
9.78 |
160.90 |
35.30 |
94.00 |
3,256.00 |
o7, ccd7, sbe3 |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột |
Có |
Có |
3959 |
|
23714 |
Nếp tím Mai Châu |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Hòa Bình |
Mai Châu |
Mai Hịch |
Ngô nếp |
Tím |
183.80 |
8.00 |
8.25 |
3.55 |
Cao |
10.44 |
70.80 |
28.80 |
54.00 |
2,711.00 |
zep2 |
Sinh tổng hợp beta-caroten |
Không |
Không |
3960 |
|
24014 |
Tẻ vàng Xà Pèng |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Ca Thành |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
84.00 |
3,776.00 |
dxs1, lcye, pds, psy2, z-iso |
Sinh tổng hợp beta-caroten |
Có |
Không |
3961 |
|
24015 |
Tẻ vàng Dẻ Gà |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Ca Thành |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
122.00 |
2,118.00 |
dgat1-2 |
Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Không |
3962 |
|
24016 |
Tẻ vàng Canh Phung |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Thông Nông |
LươngThông |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
19.00 |
3,824.00 |
fatb, lacs |
Sinh tổng hợp lipit |
Không |
Không |
3963 |
|
24017 |
Tẻ vàng Lũng Cận |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Quảng Uyên |
Quốc Dân |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
85.00 |
3,384.00 |
copII, dgat1-2 |
Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |
3964 |
|
24018 |
Tẻ vàng Nà Lẹng |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Bắc Kạn |
Na Rì |
Kim Hỷ |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
82.00 |
1,264.00 |
copII, CYP97A, lcye, pds, z-iso |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |
3965 |
|
24019 |
Tẻ vàng Dọc Mòn |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Bắc Kạn |
Na Rì |
Lương Hạ |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
149.00 |
1,713.00 |
ccd8, copII, CYP97A, fatb, lacs, pds, psy1, wri1, zds |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |
3966 |
|
24020 |
Tẻ vàng Chợ Cũ 1 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Thông Nông |
Yên Sơn |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
47.00 |
1,448.00 |
|
|
Không |
Không |
3967 |
|
24022 |
Tẻ vàng Lũng Chang 2 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Thông Nông |
Cần Yên |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
268.00 |
2,069.00 |
copII, cyp97a, fatb, lacs, lcye, psy1, tagl, zep1 |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |
3968 |
|
24023 |
Tẻ vàng Lũng Chủm |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Thái Học |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
96.00 |
1,227.00 |
ccd7, dgat1-2, fatb |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Không |
Không |
3969 |
|
24024 |
Tẻ vàng Nà Lùng 1 |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Thông Nông |
ThanhLong |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
77.00 |
4,184.00 |
|
|
Không |
Không |
3970 |
|
24025 |
Tẻ vàng Cốc Cuổi |
Kho đựng giống của nông dân |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Ca Thành |
None |
None |
|
|
|
|
Cao |
|
|
|
156.00 |
4,808.00 |
dgat1-2, psy1, tagl |
Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit |
Có |
Có |