barcode

DANH SÁCH MẪU [Lúa] (184)

PDF CSV
Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Màu gốc bẹ lá Góc lá đòng Màu nhuỵ Số ngày từ khi gieo đến trổ 50% Độ dài thân (cm,n=5) Số dảnh (n=5) Độ cứng cây Dài bông (cm,n=5) Độ cứng cây Độ thụ phấn của bông Màu vỏ gạo Số bông hữu hiệu/khóm Số hạt/bông Tỷ lệ hạt lép (%) Khối lượng 1000 hạt (gram) Năng suất lý thuyết (tạ/ha) Năng suất thực thu (tạ/ha) Phân loài phụ indica, japonica Chiều dài hạt gạo Chiều rộng hạt gạo Hình dạng hạt gạo Độ bạc bụng Độ thơm Hàm lượng amylose Nhiệt độ hoá hồ
5410 Lúa bao thai Giống địa phương Việt Nam Thái Nguyên Định Hóa Kim Sơn Xanh Đứng Trắng 90.00 107.00 8.00 Cứng 23.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 21.00 Japonica Rất ngắn (<4,5 mm) Hẹp (< 2,5mm) Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 23.00 Thấp
5411 Khẩu sen bằn Giống địa phương Việt Nam Lạng Sơn Văn Quan Vân Mộng Xanh Đứng Trắng 95.00 103.00 6.00 Cứng 23.00 Đỉnh tím Hữu thị cao (> 90%) Trắng 22.00 Japonica 8 3 Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 23.00 Thấp
5412 Lúa đoàn kết 2 Giống địa phương Việt Nam Cao Bằng Bảo Lâm Mông Ân Xanh Đứng Trắng 77.00 97.00 10.00 Cứng trung bình 28.00 Nâu Hữu thị cao (> 90%) Trắng 24.00 Japonica 9 3 Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 22.00 Thấp
5413 Khẩu nậm xít Giống địa phương Việt Nam Lào Cai Bắc Hà Nậm Mòn Xanh Đứng Trắng 82.00 83.00 8.00 Cứng trung bình 24.00 Vàng rơm Hữu thị cao (> 90%) Trắng 34.00 54.00 65.00 27.00 23.00 54.00 Indica 10 3 Ngắn Không bạc bụng Thơm nhẹ 6.00 Cao
5414 GBVN000019 Khẩu mùa vềnh Cao Bằng Giống địa phương Việt Nam Cao Bằng Bảo Lạc Xuân Trường Xanh Ngang Vàng 88.00 127.00 26.00 Cứng trung bình 24.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 120.00 22.00 23.00 34.00 18.00 Indica Trung bình Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 23.00 Trung bình
5415 GBVN001846 Lúa mô đỏ Giống địa phương Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Việt Vinh Xanh Đứng Trắng 90.00 151.00 14.00 Cứng trung bình 30.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Đỏ 4.00 129.00 21.00 27.00 36.00 19.00 Indica Trung bình Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 22.00 Trung bình
5416 GBVN002151 Nếp bò Giống địa phương Việt Nam Quảng Nam Nam Giang Thành Mỹ Xanh Trung bình Trắng 91.00 157.00 11.00 Cứng trung bình 12.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 203.00 28.00 24.00 51.00 26.00 Japonica Rất dài Hẹp Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 6.00 Trung bình
5417 GBVN002166 Vàng nghệ Giống địa phương Việt Nam Phú Yên Sơn Hoà Sơn Phước Xanh Trung bình Trắng 89.00 154.00 12.00 Cứng trung bình 12.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Đỏ 6.00 163.00 31.00 37.00 75.00 39.00 Indica Dài Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 23.00 Trung bình
5418 GBVN002289 Nàng chệt đỏ Giống địa phương Việt Nam An Giang Châu Phú Thạnh Mỹ Tây Xanh Đứng Trắng 88.00 141.00 12.00 Cứng trung bình 16.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Đỏ 6.00 184.00 38.00 31.00 59.00 31.00 Japonica Dài Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 24.00 Trung bình
5419 GBVN002293 Nàng muôn Giống địa phương Việt Nam An Giang Tịnh Biên An Hảo Xanh Trung bình Trắng 94.00 158.00 12.00 Cứng trung bình 16.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 199.00 38.00 23.00 42.00 22.00 Indica Dài Hẹp Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 23.00 Trung bình
5420 GBVN002304 Nếp than Giống địa phương Việt Nam An Giang Tịnh Biên Vĩnh Trung Xanh Trung bình Trắng 95.00 165.00 12.00 Cứng trung bình 18.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Tím một phần 5.00 222.00 21.00 21.00 59.00 30.00 Indica Dài Hẹp Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 7.00 Trung bình
5421 GBVN002372 Nếp cái hoa vàng Giống địa phương Việt Nam Nam Định Nghĩa Hưng Nghĩa Sơn Xanh Đứng Trắng 88.00 162.00 17.00 Cứng trung bình 29.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 127.00 28.00 26.00 39.00 20.00 Indica Ngắn Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 6.00 Trung bình
5422 GBVN002375 Tám thơm ấp bẹ Giống địa phương Việt Nam Nam Định Xuân Thuỷ Xuân Đài Xanh Trung bình Trắng 87.00 148.00 20.00 Cứng trung bình 16.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 7.00 178.00 33.00 22.00 55.00 27.00 Japonica Ngắn Hẹp Rất dài Không bạc bụng Thơm nhiều 22.00 Trung bình
5423 GBVN002598 Hồng cù Giống địa phương Việt Nam Lai Châu Sìn Hồ Thị trân Sìn Hồ Xanh Gập xuống Trắng 84.00 126.00 8.00 Cứng trung bình 24.00 Nâu Hữu thụ (75 - 90%) Nâu nhạt 5.00 296.00 47.00 24.00 54.00 27.00 Indica Trung bình Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 15.00 Trung bình
5424 GBVN003323 Lúa nếp 3 tháng Giống địa phương Việt Nam Quảng Nam Núi Thành Tam Nghĩa Xanh Trung bình Trắng 88.00 121.00 10.00 Cứng 27.00 Đỉnh tím Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 225.00 41.00 30.00 56.00 27.00 Japonica Trung bình Rộng Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 6.00 Trung bình
5425 GBVN003412 Gié trắng Giống địa phương Việt Nam Quảng Bình Bố Trạch Sơn Trạch Xanh Trung bình Trắng 89.00 147.00 10.00 Cứng trung bình 27.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 6.00 247.00 22.00 30.00 99.00 40.00 Indica Dài Hẹp Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 22.00 Trung bình
5426 GBVN003482 Nếp đuôi nai Giống địa phương Việt Nam Quảng Ngãi Bình Sơn Bình Tân Xanh Trung bình Trắng 88.00 150.00 11.00 Cứng 25.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 5.00 168.00 33.00 28.00 45.00 24.00 Japonica Dài Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 6.00 Trung bình
5427 GBVN003484 Lúa trì đỏ Giống địa phương Việt Nam Bình Định Tây Sơn Bình An Xanh Trung bình Trắng 92.00 154.00 15.00 Cứng trung bình 20.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Nâu nhạt 4.00 78.00 35.00 32.00 20.00 10.00 Japonica Dài Trung bình Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 6.00 Trung bình
5428 GBVN003495 Lúa cang Giống địa phương Việt Nam Bình Định Tuy Phước Phước Thành Xanh Trung bình Trắng 94.00 159.00 9.00 Cứng trung bình 27.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Tím 5.00 279.00 28.00 25.00 78.00 39.00 Indica Dài Rộng Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 23.00 Trung bình
5429 GBVN003521 Ba dú Giống địa phương Việt Nam Bình Định Hoài Ân Bok Tới Xanh Trung bình Trắng 91.00 151.00 7.00 Trung bình 18.00 Đỉnh đỏ Hữu thụ (75 - 90%) Nâu nhạt 5.00 194.00 25.00 38.00 75.00 37.00 Japonica Dài Rộng Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Không thơm 21.00 Trung bình