DANH SÁCH MẪU
[Lúa]
(184)
5410 |
|
Lúa bao thai |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Thái Nguyên |
Định Hóa |
Kim Sơn |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
90.00 |
107.00 |
8.00 |
Cứng |
23.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
|
|
|
21.00 |
|
|
Japonica |
Rất ngắn (<4,5 mm) |
Hẹp (< 2,5mm) |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
23.00 |
Thấp |
5411 |
|
Khẩu sen bằn |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Lạng Sơn |
Văn Quan |
Vân Mộng |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
95.00 |
103.00 |
6.00 |
Cứng |
23.00 |
Đỉnh tím |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
|
|
|
22.00 |
|
|
Japonica |
8 |
3 |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
23.00 |
Thấp |
5412 |
|
Lúa đoàn kết 2 |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Mông Ân |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
77.00 |
97.00 |
10.00 |
Cứng trung bình |
28.00 |
Nâu |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
|
|
|
24.00 |
|
|
Japonica |
9 |
3 |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
22.00 |
Thấp |
5413 |
|
Khẩu nậm xít |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Lào Cai |
Bắc Hà |
Nậm Mòn |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
82.00 |
83.00 |
8.00 |
Cứng trung bình |
24.00 |
Vàng rơm |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
34.00 |
54.00 |
65.00 |
27.00 |
23.00 |
54.00 |
Indica |
10 |
3 |
Ngắn |
Không bạc bụng |
Thơm nhẹ |
6.00 |
Cao |
5414 |
GBVN000019 |
Khẩu mùa vềnh Cao Bằng |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Bảo Lạc |
Xuân Trường |
Xanh |
Ngang |
Vàng |
88.00 |
127.00 |
26.00 |
Cứng trung bình |
24.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
120.00 |
22.00 |
23.00 |
34.00 |
18.00 |
Indica |
Trung bình |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
23.00 |
Trung bình |
5415 |
GBVN001846 |
Lúa mô đỏ |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Việt Vinh |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
90.00 |
151.00 |
14.00 |
Cứng trung bình |
30.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Đỏ |
4.00 |
129.00 |
21.00 |
27.00 |
36.00 |
19.00 |
Indica |
Trung bình |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
22.00 |
Trung bình |
5416 |
GBVN002151 |
Nếp bò |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Quảng Nam |
Nam Giang |
Thành Mỹ |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
91.00 |
157.00 |
11.00 |
Cứng trung bình |
12.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
203.00 |
28.00 |
24.00 |
51.00 |
26.00 |
Japonica |
Rất dài |
Hẹp |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
6.00 |
Trung bình |
5417 |
GBVN002166 |
Vàng nghệ |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Phú Yên |
Sơn Hoà |
Sơn Phước |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
89.00 |
154.00 |
12.00 |
Cứng trung bình |
12.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Đỏ |
6.00 |
163.00 |
31.00 |
37.00 |
75.00 |
39.00 |
Indica |
Dài |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
23.00 |
Trung bình |
5418 |
GBVN002289 |
Nàng chệt đỏ |
Giống địa phương |
Việt Nam |
An Giang |
Châu Phú |
Thạnh Mỹ Tây |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
88.00 |
141.00 |
12.00 |
Cứng trung bình |
16.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Đỏ |
6.00 |
184.00 |
38.00 |
31.00 |
59.00 |
31.00 |
Japonica |
Dài |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
24.00 |
Trung bình |
5419 |
GBVN002293 |
Nàng muôn |
Giống địa phương |
Việt Nam |
An Giang |
Tịnh Biên |
An Hảo |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
94.00 |
158.00 |
12.00 |
Cứng trung bình |
16.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
199.00 |
38.00 |
23.00 |
42.00 |
22.00 |
Indica |
Dài |
Hẹp |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
23.00 |
Trung bình |
5420 |
GBVN002304 |
Nếp than |
Giống địa phương |
Việt Nam |
An Giang |
Tịnh Biên |
Vĩnh Trung |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
95.00 |
165.00 |
12.00 |
Cứng trung bình |
18.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Tím một phần |
5.00 |
222.00 |
21.00 |
21.00 |
59.00 |
30.00 |
Indica |
Dài |
Hẹp |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
7.00 |
Trung bình |
5421 |
GBVN002372 |
Nếp cái hoa vàng |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Nam Định |
Nghĩa Hưng |
Nghĩa Sơn |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
88.00 |
162.00 |
17.00 |
Cứng trung bình |
29.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
127.00 |
28.00 |
26.00 |
39.00 |
20.00 |
Indica |
Ngắn |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
6.00 |
Trung bình |
5422 |
GBVN002375 |
Tám thơm ấp bẹ |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Nam Định |
Xuân Thuỷ |
Xuân Đài |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
87.00 |
148.00 |
20.00 |
Cứng trung bình |
16.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
7.00 |
178.00 |
33.00 |
22.00 |
55.00 |
27.00 |
Japonica |
Ngắn |
Hẹp |
Rất dài |
Không bạc bụng |
Thơm nhiều |
22.00 |
Trung bình |
5423 |
GBVN002598 |
Hồng cù |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Thị trân Sìn Hồ |
Xanh |
Gập xuống |
Trắng |
84.00 |
126.00 |
8.00 |
Cứng trung bình |
24.00 |
Nâu |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Nâu nhạt |
5.00 |
296.00 |
47.00 |
24.00 |
54.00 |
27.00 |
Indica |
Trung bình |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
15.00 |
Trung bình |
5424 |
GBVN003323 |
Lúa nếp 3 tháng |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Nghĩa |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
88.00 |
121.00 |
10.00 |
Cứng |
27.00 |
Đỉnh tím |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
225.00 |
41.00 |
30.00 |
56.00 |
27.00 |
Japonica |
Trung bình |
Rộng |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
6.00 |
Trung bình |
5425 |
GBVN003412 |
Gié trắng |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Quảng Bình |
Bố Trạch |
Sơn Trạch |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
89.00 |
147.00 |
10.00 |
Cứng trung bình |
27.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
6.00 |
247.00 |
22.00 |
30.00 |
99.00 |
40.00 |
Indica |
Dài |
Hẹp |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
22.00 |
Trung bình |
5426 |
GBVN003482 |
Nếp đuôi nai |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Quảng Ngãi |
Bình Sơn |
Bình Tân |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
88.00 |
150.00 |
11.00 |
Cứng |
25.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
5.00 |
168.00 |
33.00 |
28.00 |
45.00 |
24.00 |
Japonica |
Dài |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
6.00 |
Trung bình |
5427 |
GBVN003484 |
Lúa trì đỏ |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Bình Định |
Tây Sơn |
Bình An |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
92.00 |
154.00 |
15.00 |
Cứng trung bình |
20.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Nâu nhạt |
4.00 |
78.00 |
35.00 |
32.00 |
20.00 |
10.00 |
Japonica |
Dài |
Trung bình |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
6.00 |
Trung bình |
5428 |
GBVN003495 |
Lúa cang |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Bình Định |
Tuy Phước |
Phước Thành |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
94.00 |
159.00 |
9.00 |
Cứng trung bình |
27.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Tím |
5.00 |
279.00 |
28.00 |
25.00 |
78.00 |
39.00 |
Indica |
Dài |
Rộng |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
23.00 |
Trung bình |
5429 |
GBVN003521 |
Ba dú |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Bình Định |
Hoài Ân |
Bok Tới |
Xanh |
Trung bình |
Trắng |
91.00 |
151.00 |
7.00 |
Trung bình |
18.00 |
Đỉnh đỏ |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Nâu nhạt |
5.00 |
194.00 |
25.00 |
38.00 |
75.00 |
37.00 |
Japonica |
Dài |
Rộng |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Không thơm |
21.00 |
Trung bình |