Loại cây | Mã số ngân hàng GEN | Tên cây trồng | Ký hiệu | Nguồn gốc | Quốc gia | Tỉnh | Huyện | Xã/Phường | Ký hiệu tuần tự | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2846 | Chuối | GBVNML1.28 | Chuối voi | B6 | Thu thập nguồn gen bản địa | Việt Nam | Nghệ An | Anh Sơn | None | None |
2847 | Chuối | GBVNML1.43 | Chuối lá nàng tiên | B7 | Thu thập nguồn gen bản địa | Việt Nam | Cần Thơ | Châu Thành | None | None |
2850 | Chuối | GBVNML1.58 | Chuối tây Thanh Hóa | B10 | Thu thập nguồn gen bản địa | Việt Nam | Thanh Hóa | Tp Thanh Hóa | None | Barcode |