2867 |
Chè |
GBVNML2.168 |
Chè Xuân Sơn |
T1 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
Xuân Sơn |
None |
2868 |
Chè |
GBVNML2.60 |
Chè Nậm Ngặt 2 |
T2 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Hộ |
None |
2869 |
Chè |
GBVNML2.31 |
Chè Tân Chi |
T3 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lạng Sơn |
Bắc Sơn |
None |
None |
2870 |
Chè |
GBVNML2.32 |
Chè Tân Cương |
T4 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thái Nguyên |
TP. Thái Nguyên |
Tân Cương |
None |
2871 |
Chè |
GBVNML2.5 |
Hooc Môn |
T5 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
TP.HCM |
Hooc Môn |
None |
None |
2872 |
Chè |
GBVNML2.99 |
Nậm Ty |
T6 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Hoàng Su Phì |
Nậm Ty |
None |
2873 |
Chè |
GBVNML2.59 |
Mộc Châu |
T7 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sơn La |
Mộc Châu |
Nông trường Mộc Châu |
None |
2874 |
Chè |
GBVNML2.11 |
Chất Tiền |
T8 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Vị Xuyên |
Cao Bồ |
None |
2875 |
Chè |
GBVNML2.80 |
Brao cũ |
T9 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lâm Đồng |
Bảo Lộc |
None |
None |
2876 |
Chè |
GBVNML2.77 |
Minh Rồng |
T10 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lâm Đồng |
Bảo Lộc |
None |
None |
2877 |
Chè |
GBVNML2.131 |
Bản Xen |
T11 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Vân Đồn |
Bản Sen |
None |
2878 |
Chè |
GBVNML2.4 |
Trung du (tím) |
T12 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Hộ |
None |
2879 |
Chè |
GBVNML2.42 |
PH1 |
T13 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Thị xã Phú Thọ |
Phú Hộ |
None |
2880 |
Chè |
GBVNML2.12 |
Chè Lao Chảy |
T14 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Vị Xuyên |
Lao Chải |
None |
2881 |
Chè |
GBVNML2.14 |
Chè Gia Vài |
T15 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Vị Xuyên |
Cao Bồ |
None |
2882 |
Chè |
GBVNML2.73 |
Chè Lũng Phìn |
T16 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Đồng Văn |
Lũng Phìn |
None |
2883 |
Chè |
GBVNML2.76 |
Chè TB14 |
T17 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Lâm Đồng |
Bảo Lộc |
None |
None |
2884 |
Chè |
GBVNML2.74 |
Tà Xùa |
T18 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sơn La |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
None |
2885 |
Chè |
GBVNML2.92 |
Chè Suối Giàng |
T19 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Suối Giàng |
None |
2886 |
Chè |
GBVNML2.15 |
Ba Vì |
T20 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Ba Vì |
None |
None |