barcode

DANH SÁCH MẪU [Cam] (36)

Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Khối lượng trung bình Số quả/cây Năng suất lý thuyết Năng suất thực thu Độ Brix Đường tổng số Đường khử Chất xơ Axit hữu cơ tổng số Vitamin C Ký hiệu tuần tự
3037 TEMPDAC2 Cam Xoàn Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Tháp Lai Vung 230.40 312.00 71.88 56.79 9.80 7.90 7.10 9.80 0.62 39.20 Barcode
3038 TEMPDAC3 Cam Sành Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Tháp Lai Vung 235.70 327.00 77.07 64.74 9.60 7.70 6.90 10.30 0.67 41.70 Barcode
3043 GBVNML11.159 Cam Giấy Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Quang (Trung tâm Phủ quỳ) 236.00 289.00 68.20 62.07 10.40 7.90 5.30 10.40 0.67 38.60 Barcode, NCBI
5347 TEMPDAC1 Cam Tây Giang Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Nam Tây Giang xã Chơm 141.20 579.00 81.75 67.86 9.40 7.30 5.50 9.30 0.53 36.90 Barcode, NCBI
5348 GBVNML11.94 Xã đoài Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Quang 171.50 342.00 58.65 52.20 10.10 7.60 6.10 10.91 0.64 41.50 Barcode
5349 GBVNML 11.84 Cam sông con Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Quang 207.50 329.00 68.27 57.34 9.90 7.40 5.60 10.82 0.69 39.40 Barcode
5350 GBVNML11.88 Vân du Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Quang 278.00 263.00 73.11 63.61 10.20 7.90 6.60 9.80 0.63 37.80 Barcode
5351 GBVNML11.148 Cam Bù Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An, Hà Tĩnh Nghệ An 321.30 233.00 74.86 68.13 10.50 7.30 6.40 11.02 0.69 39.30 Barcode
5352 GBVNML11.2010.01.49 Cam đường Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Tĩnh Hương Sơn 103.50 526.00 54.44 52.26 10.30 8.00 6.60 9.60 0.56 40.10 Barcode, NCBI
5353 GBVNML11.113 Cam sành Bố hạ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Yên Bái Văn Chấn Thượng Bằng La 121.00 487.00 58.93 53.62 9.90 7.20 6.10 10.50 0.62 38.50 Barcode, NCBI
5354 GBVNML 8.6 Cam đường Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Ninh 165.50 392.00 64.88 57.74 11.20 7.80 6.80 11.04 0.59 37.40 Barcode
5355 GBVNML 8.7 Cam sáp Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Ninh 198.20 312.00 61.84 55.04 10.10 7.50 5.70 10.32 0.63 42.40 Barcode, NCBI
5356 GBVNML 8.1 Cam sành Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang 258.00 261.00 67.34 59.93 9.60 7.30 5.60 11.19 0.53 37.80 Barcode, NCBI
5357 GBVNML 8.4 Cam đường canh Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội 115.20 503.00 57.95 51.57 10.70 8.10 6.50 11.37 0.50 36.20 Barcode
5358 GBVNML 18.908 Cam trưng vương Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Cao Bằng 174.20 361.00 62.89 55.97 9.20 7.90 5.90 11.26 0.56 39.50 Barcode, NCBI
5359 GBVNML11.89 Cam sành Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Quang 241.00 198.00 47.72 42.47 9.50 8.70 6.50 10.78 0.82 34.00 None
5360 GBVNML11.102 Cam chua Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Yên Bái Yên Bình Đại Minh 137.30 379.00 52.04 46.31 9.80 8.27 6.87 10.21 0.74 38.20 None
5361 GBVNML11.109 F29 Cam giấy Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Nghệ An 113.40 277.00 31.41 27.96 8.10 7.73 6.42 10.72 0.83 32.30 None
5362 GBVNML11.99 Cam chanh Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Quang Bình Tân Trịnh 164.30 292.00 47.98 42.70 8.70 8.55 6.37 9.17 0.72 33.60 None
5363 GBVNML11.2010.01.59 Cam chấp Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam TT Huế TT NC&PT Nông nghiệp Huế 164.70 285.00 46.94 41.78 9.80 8.74 7.47 11.15 0.75 35.30 None