3037 |
TEMPDAC2 |
Cam Xoàn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
230.40 |
312.00 |
71.88 |
56.79 |
9.80 |
7.90 |
7.10 |
9.80 |
0.62 |
39.20 |
Barcode |
3038 |
TEMPDAC3 |
Cam Sành |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
|
235.70 |
327.00 |
77.07 |
64.74 |
9.60 |
7.70 |
6.90 |
10.30 |
0.67 |
41.70 |
Barcode |
3043 |
GBVNML11.159 |
Cam Giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Quang (Trung tâm Phủ quỳ) |
236.00 |
289.00 |
68.20 |
62.07 |
10.40 |
7.90 |
5.30 |
10.40 |
0.67 |
38.60 |
Barcode, NCBI |
5347 |
TEMPDAC1 |
Cam Tây Giang |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Nam |
Tây Giang |
xã Chơm |
141.20 |
579.00 |
81.75 |
67.86 |
9.40 |
7.30 |
5.50 |
9.30 |
0.53 |
36.90 |
Barcode, NCBI |
5348 |
GBVNML11.94 |
Xã đoài |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Quang |
171.50 |
342.00 |
58.65 |
52.20 |
10.10 |
7.60 |
6.10 |
10.91 |
0.64 |
41.50 |
Barcode |
5349 |
GBVNML 11.84 |
Cam sông con |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Quang |
207.50 |
329.00 |
68.27 |
57.34 |
9.90 |
7.40 |
5.60 |
10.82 |
0.69 |
39.40 |
Barcode |
5350 |
GBVNML11.88 |
Vân du |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Quang |
278.00 |
263.00 |
73.11 |
63.61 |
10.20 |
7.90 |
6.60 |
9.80 |
0.63 |
37.80 |
Barcode |
5351 |
GBVNML11.148 |
Cam Bù |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An, Hà Tĩnh |
|
Nghệ An |
321.30 |
233.00 |
74.86 |
68.13 |
10.50 |
7.30 |
6.40 |
11.02 |
0.69 |
39.30 |
Barcode |
5352 |
GBVNML11.2010.01.49 |
Cam đường |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Tĩnh |
Hương Sơn |
|
103.50 |
526.00 |
54.44 |
52.26 |
10.30 |
8.00 |
6.60 |
9.60 |
0.56 |
40.10 |
Barcode, NCBI |
5353 |
GBVNML11.113 |
Cam sành Bố hạ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Thượng Bằng La |
121.00 |
487.00 |
58.93 |
53.62 |
9.90 |
7.20 |
6.10 |
10.50 |
0.62 |
38.50 |
Barcode, NCBI |
5354 |
GBVNML 8.6 |
Cam đường |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
|
|
165.50 |
392.00 |
64.88 |
57.74 |
11.20 |
7.80 |
6.80 |
11.04 |
0.59 |
37.40 |
Barcode |
5355 |
GBVNML 8.7 |
Cam sáp |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
|
|
198.20 |
312.00 |
61.84 |
55.04 |
10.10 |
7.50 |
5.70 |
10.32 |
0.63 |
42.40 |
Barcode, NCBI |
5356 |
GBVNML 8.1 |
Cam sành |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
|
|
258.00 |
261.00 |
67.34 |
59.93 |
9.60 |
7.30 |
5.60 |
11.19 |
0.53 |
37.80 |
Barcode, NCBI |
5357 |
GBVNML 8.4 |
Cam đường canh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
|
|
115.20 |
503.00 |
57.95 |
51.57 |
10.70 |
8.10 |
6.50 |
11.37 |
0.50 |
36.20 |
Barcode |
5358 |
GBVNML 18.908 |
Cam trưng vương |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Cao Bằng |
|
|
174.20 |
361.00 |
62.89 |
55.97 |
9.20 |
7.90 |
5.90 |
11.26 |
0.56 |
39.50 |
Barcode, NCBI |
5359 |
GBVNML11.89 |
Cam sành |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Quang |
241.00 |
198.00 |
47.72 |
42.47 |
9.50 |
8.70 |
6.50 |
10.78 |
0.82 |
34.00 |
None |
5360 |
GBVNML11.102 |
Cam chua |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Yên Bình |
Đại Minh |
137.30 |
379.00 |
52.04 |
46.31 |
9.80 |
8.27 |
6.87 |
10.21 |
0.74 |
38.20 |
None |
5361 |
GBVNML11.109 |
F29 Cam giấy |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nghệ An |
|
|
113.40 |
277.00 |
31.41 |
27.96 |
8.10 |
7.73 |
6.42 |
10.72 |
0.83 |
32.30 |
None |
5362 |
GBVNML11.99 |
Cam chanh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Quang Bình |
Tân Trịnh |
164.30 |
292.00 |
47.98 |
42.70 |
8.70 |
8.55 |
6.37 |
9.17 |
0.72 |
33.60 |
None |
5363 |
GBVNML11.2010.01.59 |
Cam chấp |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
TT Huế |
TT NC&PT Nông nghiệp Huế |
|
164.70 |
285.00 |
46.94 |
41.78 |
9.80 |
8.74 |
7.47 |
11.15 |
0.75 |
35.30 |
None |