| 2841 |
TEMPDAB1 |
Bưởi đỏ Tân Lạc |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hòa Bình |
Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2842 |
GBVNML 1.180 |
Bưởi Khả Lĩnh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Yên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 2843 |
TEMPDAB3 |
Bưởi Chua Đại Minh |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phú Xuyên |
Bạch Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2844 |
GBVNML 1.193 |
Bưởi Bom |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Yên Bái |
Yên Bình |
Đại Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode, NCBI |
| 2845 |
TEMPDAB5 |
Bưởi Hoàng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hưng Yên |
Văn Giang |
Mễ Sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2848 |
TEMPDAB8 |
Bưởi Soi Hà |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tuyên Quang |
Vân Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2849 |
TEMPDAB9 |
Bưởi Thồ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phú Xuyên |
Hòa Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2851 |
TEMPDAB11 |
Phúc Thọ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
Thượng Cốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2852 |
TEMPDAB12 |
Bưởi Hiệp Thuận |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2913 |
GBVNML1.177 |
Phúc Trạch |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Tĩnh |
Hương Khê |
Phúc Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2914 |
GBVNML1.180 |
Thanh Trà |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thừa Thiên Huế |
TP. Huế |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2915 |
GBVNML1.185 |
Phú Diễn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Phú Diễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2916 |
GBVNML11.36 |
Bưởi đỏ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2917 |
TEMPDA9000 |
Bưởi đường An Phú Đông |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
TP. HCM |
Quận 12 |
An Phú Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2918 |
TEMPDA5173 |
Bưởi đường Hiệp Thuận |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Phúc Thọ |
Hiệp Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2919 |
TEMPDA5146 |
Bưởi Quế Dương |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Hoài Đức |
Cát Quế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
None |
| 2920 |
GBVNML18.49 |
Bưởi ổi |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Tân Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2922 |
TEMPDA9001 |
Bưởi Trụ |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2923 |
TEMPDA0283 |
Bưởi Luận văn |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thanh Hóa |
Thọ Xuân |
Xuân Bái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |
| 2924 |
TEMPDA1975 |
Bưởi Đoan Hùng |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
None |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Barcode |