3102 |
Địa lan |
GBVNML7.72 |
Thanh trường |
DL1 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Đống Đa |
Láng Hạ |
|
3103 |
Địa lan |
TEMPDL1 |
Mạc đen lá đứng |
DL3 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
|
3104 |
Địa lan |
TEMPDL2 |
Hoàng điểm vàng |
DL5 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
|
3105 |
Địa lan |
TEMPDL3 |
Đại mạc lá cong |
DL6 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Nam Định |
Tây Hồ |
Nghi Tàm |
|
3106 |
Địa lan |
TEMPDL4 |
Thanh ngọc |
DL7 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Tây Hồ |
Nghi Tàm |
|
3107 |
Địa lan |
GBVNML7.212 |
Đào cô |
DL11 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Liên Mạc |
|
3108 |
Địa lan |
GBVNML7.73 |
Mặc biên |
MB1 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Đống Đa |
Láng Hạ |
|
3109 |
Địa lan |
GBVNML7.75 |
Cẩm tố |
DL13 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Nội |
Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
|
3110 |
Địa lan |
GBVNML7.77 |
Tứ thời |
DL15 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Quảng Ninh |
Uông Bí |
Thượng Yên Công |
|
3111 |
Địa lan |
GBVNML7.76 |
Trần mộng |
DL18 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thái Bình |
Tp. Thái Bình |
Tp. Thái Bình |
|
3112 |
Địa lan |
TEMPDL5 |
Bạch ngọc xuân |
DL21 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Thái Nguyên |
Tp. Thái Nguyên |
Tp. Thái Nguyên |
|