barcode

DANH SÁCH MẪU [Quýt] (28)

Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Khối lượng trung bình Số quả/cây Năng suất lý thuyết Năng suất thực thu Độ Brix Đường tổng số Đường khử Chất xơ Axit hữu cơ tổng số Vitamin C Ký hiệu tuần tự
3077 TEMPDAQ6 Quýt Tràng Định Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Lạng Sơn Kim Đồng 138.20 234.00 32.34 30.30 12.13 9.75 7.62 13.28 0.62 32.28 Barcode
3083 TEMPDAQ12 Quýt Ngọt Hà Giang Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Quang Bình Tân Trịnh 72.30 443.00 32.03 30.11 11.40 9.23 8.50 10.70 0.79 32.61 Barcode, NCBI
3086 GBVNML 8.88 Quýt Giấy Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Ninh Vân Đồn 95.70 321.00 30.72 28.10 10.19 8.96 7.74 11.17 0.91 32.18 None
5380 TEMPDAQ1 Quýt Đường Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Tháp Lai Vung 89.20 380.00 33.90 30.17 12.50 9.53 7.32 12.60 0.61 33.23 Barcode, NCBI
5381 TEMPDAQ2 Quýt Chiềng cọ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Sơn La 132.70 288.00 38.22 34.01 11.60 9.11 7.97 11.90 0.87 31.45 Barcode
5382 TEMPDAQ3 Quýt hồng Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Tháp Lai Vung 122.50 289.00 35.40 33.84 12.70 8.27 7.21 9.87 0.77 35.05 Barcode
5383 GBVNML11.167 Quýt Tích Giang Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Nội Phúc Thọ 135.00 317.00 42.80 41.60 10.60 8.53 6.37 11.09 0.79 32.61 Barcode, NCBI
5384 TEMPDAQ5 Quýt Hương Cần Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Huế Hương Trà 67.80 471.00 31.93 30.20 10.01 8.60 6.45 10.60 0.71 33.34 Barcode, NCBI
5385 GBVNML11.136 Quýt lửa Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Yên Bái Văn Chấn Thượng Bằng La 158.50 274.00 43.43 40.56 10.31 8.47 4.37 10.47 0.79 34.32 Barcode
5386 TEMPDAQ9 Quýt đỏ Ngọc Hội Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tuyên Quang Chiêm Hóa Ngọc Hội 96.80 324.00 31.36 30.10 12.40 8.53 6.91 10.50 0.82 31.30 Barcode, NCBI
5387 TEMPDAQ8 Quýt Đông Khê Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng 57.20 581.00 33.23 31.40 11.23 8.02 7.21 10.60 0.63 30.20 Barcode, NCBI
5388 GBVNML11.133 Quýt Chum Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Vĩnh Bảo 138.60 231.00 32.02 30.80 10.81 9.54 8.27 10.54 0.81 32.40 Barcode
5389 GBVNML11.154 Quýt hôi Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Vĩnh Bảo 85.60 417.00 35.70 34.30 10.57 8.33 5.08 10.63 0.83 33.85 Barcode, NCBI
5390 GBVNML11.139 Quýt bộp Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Vĩnh Hảo 179.90 245.00 44.08 39.80 10.28 8.14 6.46 11.70 0.87 33.48 Barcode, NCBI
5391 TEMPDAQ14 Quýt Bắc Kạn Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bắc Kạn Ba Bể 107.30 309.00 33.16 31.30 10.51 8.31 7.62 9.90 0.87 33.13 Barcode
5392 GBVNML11.127 Quýt Đỏ Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Vĩnh Bảo 121.00 284.00 34.36 32.27 11.30 8.90 6.38 10.20 0.93 28.90 None
5393 GBVNML 11.109 Quýt Giấy Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Quảng Ninh Vân Đồn 112.00 321.00 35.95 33.30 10.30 8.40 7.10 9.92 0.97 29.70 None
5394 GBVNML11.138 Quýt vàng vỏ dòn Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Bắc Quang Vĩnh Bảo 112.70 237.00 26.71 25.30 9.70 8.61 5.21 10.61 0.71 28.70 None
5395 GBVNML 18.911 Quýt rừng Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Ninh Bình 127.20 222.00 28.24 25.60 9.20 7.42 5.72 10.71 1.03 30.62 None
5396 GBVNML 11.131 Quýt Chu Sa Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bắc Giang Lạng Giang Quang Thịnh 123.00 256.00 31.49 24.20 10.50 8.02 6.21 10.56 0.98 28.29 None