2890 |
Xoài |
GBVNML8.161 |
Xoài cát Yên Châu |
M1 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Sơn La |
Yên Châu |
None |
None |
2891 |
Xoài |
GBVNML8.163 |
Xoài Yên Minh vỏ hồng |
M2 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Hà Giang |
Yên Minh |
None |
None |
2893 |
Xoài |
TEMPML8.172 |
Xoài Vân Du |
M4 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
Vân Du |
None |
2894 |
Xoài |
TEMPML8.172 |
Xoài Kim Hoàng |
M5 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
Vân Du |
None |
2895 |
Xoài |
TEMPDA4996 |
Xoài tượng |
M6 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bình Định |
Phù Cát |
Cát Trinh |
None |
2896 |
Xoài |
TEMPML8.177 |
Thanh Ca |
M7 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2897 |
Xoài |
GBVNML18.348 |
Tứ quý Vĩnh Long |
M8 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
None |
None |
2898 |
Xoài |
GBVNML18.248 |
Hòn phấn Cần Thơ |
M9 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Cần Thơ |
Châu Thành |
None |
None |
2899 |
Xoài |
GBVNML18.260 |
Cát trắng Tiền Giang |
M10 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2900 |
Xoài |
GBVNML18.250 |
Xoài bưởi xanh |
M11 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2901 |
Xoài |
GBVNML18.267 |
Xoài cơm |
M12 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Khánh Hòa |
Cam Ranh |
None |
None |
2902 |
Xoài |
GBVNML18.280 |
Xoài Tân Quang |
M13 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2903 |
Xoài |
GBVNML8.158 |
Bưởi Nghệ Tiền Giang |
M14 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2904 |
Xoài |
GBVNML18.344 |
Cát mật |
M15 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Khánh Hòa |
Cam Ranh |
None |
None |
2905 |
Xoài |
GBVNML18.251 |
Ngọt Bến Tre |
M16 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bến Tre |
Chợ Lách |
None |
None |
2906 |
Xoài |
GBVNML18.285 |
Xiêm giòn |
M17 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bến Tre |
None |
None |
None |
2907 |
Xoài |
GBVNML18.261 |
Lữ Phụng Tiên |
M18 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Bến Tre |
Chợ Lách |
None |
None |
2908 |
Xoài |
GBVNML18.350 |
Thanh Trà |
M19 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
None |
None |
2909 |
Xoài |
GBVNML18.271 |
Cát nghệ |
M20 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Tiền Giang |
Cái Bè |
None |
None |
2910 |
Xoài |
GBVNML18.274 |
Xoài Cát Chu |
M21 |
Thu thập nguồn gen bản địa |
Việt Nam |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Cát Chu |
None |