barcode

DANH SÁCH MẪU [Xoài] (22)

Loại cây Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Ký hiệu Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Ký hiệu tuần tự
2890 Xoài GBVNML8.161 Xoài cát Yên Châu M1 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Sơn La Yên Châu None None
2891 Xoài GBVNML8.163 Xoài Yên Minh vỏ hồng M2 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Hà Giang Yên Minh None None
2893 Xoài TEMPML8.172 Xoài Vân Du M4 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng Vân Du None
2894 Xoài TEMPML8.172 Xoài Kim Hoàng M5 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Phú Thọ Đoan Hùng Vân Du None
2895 Xoài TEMPDA4996 Xoài tượng M6 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bình Định Phù Cát Cát Trinh None
2896 Xoài TEMPML8.177 Thanh Ca M7 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2897 Xoài GBVNML18.348 Tứ quý Vĩnh Long M8 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Vĩnh Long Mang Thít None None
2898 Xoài GBVNML18.248 Hòn phấn Cần Thơ M9 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Cần Thơ Châu Thành None None
2899 Xoài GBVNML18.260 Cát trắng Tiền Giang M10 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2900 Xoài GBVNML18.250 Xoài bưởi xanh M11 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2901 Xoài GBVNML18.267 Xoài cơm M12 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Khánh Hòa Cam Ranh None None
2902 Xoài GBVNML18.280 Xoài Tân Quang M13 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2903 Xoài GBVNML8.158 Bưởi Nghệ Tiền Giang M14 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2904 Xoài GBVNML18.344 Cát mật M15 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Khánh Hòa Cam Ranh None None
2905 Xoài GBVNML18.251 Ngọt Bến Tre M16 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bến Tre Chợ Lách None None
2906 Xoài GBVNML18.285 Xiêm giòn M17 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bến Tre None None None
2907 Xoài GBVNML18.261 Lữ Phụng Tiên M18 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Bến Tre Chợ Lách None None
2908 Xoài GBVNML18.350 Thanh Trà M19 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Vĩnh Long Tam Bình None None
2909 Xoài GBVNML18.271 Cát nghệ M20 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Tiền Giang Cái Bè None None
2910 Xoài GBVNML18.274 Xoài Cát Chu M21 Thu thập nguồn gen bản địa Việt Nam Đồng Tháp Cao Lãnh Cát Chu None