barcode
NHẬP - XUẤT CSDL (277)
Tập đoàn hạt nhân Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Dạng hạt Mầu hạt Khối lượng 1000 hạt (g) Chiều rộng hạt (mm) Chiều dài hạt (mm) Hàm lượng amylose(g/100g) Nhiệt độ hóa hồ Hàm lượng protein tổng số (g/100g) Hàm lượng lysine (mg/100g) Hàm lượng tryptophan (mg/100g) Hàm lượng beta-caroten (mg/100g) Hàm lượng lipit tổng số (mg/100g) Tên gen Chức năng gen Đột biến điểm (SNP) Alen hiếm
3951 23657 Vàng đậm Miền Nam Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Hà Quảng Tổng Cọt Bán đá Cam 175.00 7.63 7.23 14.89 Trung bình 12.08 110.80 63.50 32.00 2,128.00 agp1, agp2, copII, fatb, mc1, o10, o5, pbf1, psy1, sam1, sbe1, ss1, ss4, tagl, wx1, zpu1 Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit, Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột
3952 23664 Tẻ trắng Đạp Thanh 1 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Lai Châu Tủa chùa Sính Phình Bán đá Trắng 182.70 7.82 7.91 17.02 Trung bình 12.08 56.23 29.88 Không Không
3953 23669 Tẻ trắng Hà Chua Cay Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Yên Minh Mậu Duệ Bán đá Trắng 246.30 9.03 9.65 20.40 Trung bình 10.58 64.02 39.21 Không Không
3954 23670 Đá trắng Nà Vìn Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Quản Bạ Nghĩa Thuận Đá Trắng 252.57 8.65 9.00 20.86 Thấp 11.34 69.86 32.14 agp1, agp2, du1, fl3, iso3, o5, pbf1, sam1, sbe1, sh1, sh2, ss1, ss4, su1, su4 Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột
3955 23674 Tẻ trắng Phong Dụ Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Quản Bạ Quản Bạ Bán đá Trắng 220.77 8.58 9.55 13.81 Thấp 11.30 61.28 28.36 du1, mc1, pbf1, sam1, ss1, ss4, su1, su4, sus1, sus2, zpu1 Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột
3956 23694 Nếp vàng Bồ Lếnh 1 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Quản Bạ Quản Bạ Bột Trắng 237.43 8.07 10.14 3.75 Cao 11.70 81.54 30.37 7.00 3,950.00 copII, cyp97a, dgat1-2, gpat1, mc1, psy1, tagl, tar1, wri2, zep1, zp27 Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit, Sinh tổng hợp protein
3957 23695 Nếp vàng Bố Lếnh 2 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Quản Bạ Quyết Tiến None None Cao 72.00 1,635.00 copII, dgat1-2, Fatb, lacs, psy1, tagl Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit
3958 23696 Nếp vàng Bắc Ái Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hà Giang Quản Bạ Quyết Tiến Đá Vàng 201.53 8.17 8.77 2.84 Cao 9.78 160.90 35.30 94.00 3,256.00 o7, ccd7, sbe3 Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp protein, Sinh tổng hợp tinh bột
3959 23714 Nếp tím Mai Châu Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Hòa Bình Mai Châu Mai Hịch Ngô nếp Tím 183.80 8.00 8.25 3.55 Cao 10.44 70.80 28.80 54.00 2,711.00 zep2 Sinh tổng hợp beta-caroten Không Không
3960 24014 Tẻ vàng Xà Pèng Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Nguyên Bình Ca Thành None None Cao 84.00 3,776.00 dxs1, lcye, pds, psy2, z-iso Sinh tổng hợp beta-caroten Không
3961 24015 Tẻ vàng Dẻ Gà Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Nguyên Bình Ca Thành None None Cao 122.00 2,118.00 dgat1-2 Sinh tổng hợp lipit Không
3962 24016 Tẻ vàng Canh Phung Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Thông Nông LươngThông None None Cao 19.00 3,824.00 fatb, lacs Sinh tổng hợp lipit Không Không
3963 24017 Tẻ vàng Lũng Cận Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Quảng Uyên Quốc Dân None None Cao 85.00 3,384.00 copII, dgat1-2 Sinh tổng hợp lipit
3964 24018 Tẻ vàng Nà Lẹng Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Bắc Kạn Na Rì Kim Hỷ None None Cao 82.00 1,264.00 copII, CYP97A, lcye, pds, z-iso Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit
3965 24019 Tẻ vàng Dọc Mòn Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Bắc Kạn Na Rì Lương Hạ None None Cao 149.00 1,713.00 ccd8, copII, CYP97A, fatb, lacs, pds, psy1, wri1, zds Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit
3966 24020 Tẻ vàng Chợ Cũ 1 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Thông Nông Yên Sơn None None Cao 47.00 1,448.00 Không Không
3967 24022 Tẻ vàng Lũng Chang 2 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Thông Nông Cần Yên None None Cao 268.00 2,069.00 copII, cyp97a, fatb, lacs, lcye, psy1, tagl, zep1 Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit
3968 24023 Tẻ vàng Lũng Chủm Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Nguyên Bình Thái Học None None Cao 96.00 1,227.00 ccd7, dgat1-2, fatb Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit Không Không
3969 24024 Tẻ vàng Nà Lùng 1 Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Thông Nông ThanhLong None None Cao 77.00 4,184.00 Không Không
3970 24025 Tẻ vàng Cốc Cuổi Kho đựng giống của nông dân Việt Nam Cao Bằng Nguyên Bình Ca Thành None None Cao 156.00 4,808.00 dgat1-2, psy1, tagl Sinh tổng hợp beta-caroten, Sinh tổng hợp lipit