barcode

DANH SÁCH MẪU [Lúa] (5)

Mã số ngân hàng GEN Tên cây trồng Nguồn gốc Quốc gia Tỉnh Huyện Xã/Phường Màu gốc bẹ lá Góc lá đòng Màu nhuỵ Số ngày từ khi gieo đến trổ 50% Độ dài thân (cm,n=5) Số dảnh (n=5) Độ cứng cây Dài bông (cm,n=5) Độ cứng cây Độ thụ phấn của bông Màu vỏ gạo Số bông hữu hiệu/khóm Số hạt/bông Tỷ lệ hạt lép (%) Khối lượng 1000 hạt (gram) Năng suất lý thuyết (tạ/ha) Năng suất thực thu (tạ/ha) Phân loài phụ indica, japonica Chiều dài hạt gạo Chiều rộng hạt gạo Hình dạng hạt gạo Độ bạc bụng Độ thơm Hàm lượng amylose Nhiệt độ hoá hồ
5406 2323 23 Việt Nam Hà nội Long Biên 23 Có sọc tím Đứng Xanh nhạt 54.00 45.00 23.00 Cứng trung bình 23.00 Vàng rơm Bất thụ hoàn toàn (0%) Nâu nhạt 34.00 54.00 65.00 23.00 23.00 54.00 Indica 54.00 254.00 Ngắn Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhẹ 2,134.00 Trung bình
5410 Lúa bao thai Giống địa phương Việt Nam Thái Nguyên Định Hóa Kim Sơn Xanh Đứng Trắng 90.00 107.00 8.00 Cứng 23.00 Vàng rơm Hữu thụ (75 - 90%) Trắng 21.00 Japonica 8.00 3.00 Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 23.00 Thấp
5411 Khẩu sen bằn Giống địa phương Việt Nam Lạng Sơn Văn Quan Vân Mộng Xanh Đứng Trắng 95.00 103.00 6.00 Cứng 23.00 Đỉnh tím Hữu thị cao (> 90%) Trắng 22.00 Japonica 8.00 3.00 Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 23.00 Thấp
5412 Lúa đoàn kết 2 Giống địa phương Việt Nam Cao Bằng Bảo Lâm Mông Ân Xanh Đứng Trắng 77.00 97.00 10.00 Cứng trung bình 28.00 Nâu Hữu thị cao (> 90%) Trắng 24.00 Japonica 9.00 3.00 Rất dài Hạt có độ bạc bụng > 20% Thơm nhiều 22.00 Thấp
5413 Khẩu nậm xít Giống địa phương Việt Nam Lào Cai Bắc Hà Nậm Mòn Xanh Đứng Trắng 82.00 83.00 8.00 Cứng trung bình 24.00 Vàng rơm Hữu thị cao (> 90%) Trắng 34.00 54.00 65.00 27.00 23.00 54.00 Indica 10.00 3.00 Ngắn Không bạc bụng Thơm nhẹ 6.00 Cao