5406 |
|
2323 |
23 |
Việt Nam |
Hà nội |
Long Biên |
23 |
Có sọc tím |
Đứng |
Xanh nhạt |
54.00 |
45.00 |
23.00 |
Cứng trung bình |
23.00 |
Vàng rơm |
Bất thụ hoàn toàn (0%) |
Nâu nhạt |
34.00 |
54.00 |
65.00 |
23.00 |
23.00 |
54.00 |
Indica |
54.00 |
254.00 |
Ngắn |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhẹ |
2,134.00 |
Trung bình |
5410 |
|
Lúa bao thai |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Thái Nguyên |
Định Hóa |
Kim Sơn |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
90.00 |
107.00 |
8.00 |
Cứng |
23.00 |
Vàng rơm |
Hữu thụ (75 - 90%) |
Trắng |
|
|
|
21.00 |
|
|
Japonica |
8.00 |
3.00 |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
23.00 |
Thấp |
5411 |
|
Khẩu sen bằn |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Lạng Sơn |
Văn Quan |
Vân Mộng |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
95.00 |
103.00 |
6.00 |
Cứng |
23.00 |
Đỉnh tím |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
|
|
|
22.00 |
|
|
Japonica |
8.00 |
3.00 |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
23.00 |
Thấp |
5412 |
|
Lúa đoàn kết 2 |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Mông Ân |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
77.00 |
97.00 |
10.00 |
Cứng trung bình |
28.00 |
Nâu |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
|
|
|
24.00 |
|
|
Japonica |
9.00 |
3.00 |
Rất dài |
Hạt có độ bạc bụng > 20% |
Thơm nhiều |
22.00 |
Thấp |
5413 |
|
Khẩu nậm xít |
Giống địa phương |
Việt Nam |
Lào Cai |
Bắc Hà |
Nậm Mòn |
Xanh |
Đứng |
Trắng |
82.00 |
83.00 |
8.00 |
Cứng trung bình |
24.00 |
Vàng rơm |
Hữu thị cao (> 90%) |
Trắng |
34.00 |
54.00 |
65.00 |
27.00 |
23.00 |
54.00 |
Indica |
10.00 |
3.00 |
Ngắn |
Không bạc bụng |
Thơm nhẹ |
6.00 |
Cao |